STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Huyền | | SNV-01208 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 07/09/2023 | 251 |
2 | Bùi Thị Huyền | | SNV-01159 | Toán 2 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 251 |
3 | Bùi Thị Huyền | | SNV-01172 | Tiếng việt 1 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 251 |
4 | Bùi Thị Huyền | | SNV-01162 | Tiếng việt 1 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 251 |
5 | Bùi Thị Huyền | | STKC-02360 | Bài tập cuối tuần Toán 2 tập2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2023 | 204 |
6 | Bùi Thị Huyền | | STKC-02355 | Bài tập cuối tuần Toán 2 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2023 | 204 |
7 | Bùi Thị Huyền | | STKC-02349 | Đề kiểm tra Toán 2 học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2023 | 204 |
8 | Bùi Thị Huyền | | STKC-02339 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2 tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 24/10/2023 | 204 |
9 | Bùi Thị Huyền | | STKC-02334 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2 tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 24/10/2023 | 204 |
10 | Bùi Thị Huyền | | STKC-02331 | Bài tập hàng ngày Tiếng việt 2 tập2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2023 | 204 |
11 | Bùi Thị Huyền | | STKC-02328 | Bài tập hàng ngày Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2023 | 204 |
12 | Bùi Thị Huyền | | STKC-02322 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2 tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2023 | 204 |
13 | Bùi Thị Huyền | | STKC-02318 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2023 | 204 |
14 | Bùi Thị Huyền | | STKC-02346 | Đề kiểm tra Toán 2 học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 07/11/2023 | 190 |
15 | Bùi Thị Huyền | | STKC-02352 | Đề kiểm tra Toán 2 học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 07/11/2023 | 190 |
16 | Bùi Thị Huyền | | STKC-02364 | Bài tập hàng ngày Toán 2 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 07/11/2023 | 190 |
17 | Bùi Thị Huyền | | STKC-02366 | Bài tập hàng ngày Toán 2 tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 07/11/2023 | 190 |
18 | Bùi Thị Ngọc | | SNV-01339 | Tin học 4 | LÊ KHẮC THÀNH | 07/09/2023 | 251 |
19 | Bùi Thị Ngọc | | TSGK-00526 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 07/09/2023 | 251 |
20 | Bùi Thị Ngọc | | TSGK-00405 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 07/09/2023 | 251 |
21 | Bùi Thị Ngọc | | TSGK-00493 | Sách Tin học 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 07/09/2023 | 251 |
22 | Cung Thị Hồng | | SNV-01314 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2023 | 254 |
23 | Cung Thị Hồng | | TSGK-00521 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2023 | 254 |
24 | Đào Thị Dung | | TSGK-00159 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 252 |
25 | Đào Thị Dung | | SNV-01119 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 252 |
26 | Đào Thị Dung | | TSGK-00149 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 252 |
27 | Đào Thị Dung | | TSGK-00134 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 252 |
28 | Đào Thị Dung | | TSGK-00147 | Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 252 |
29 | Đào Thị Dung | | TSGK-00139 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 252 |
30 | Đào Thị Dung | | SNV-01151 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 252 |
31 | Đào Thị Dung | | SNV-01127 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 252 |
32 | Đào Thị Dung | | SNV-01124 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 252 |
33 | Đào Thị Dung | | SNV-01111 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 252 |
34 | Đào Thị Dung | | STKC-02271 | Bài tập hàng ngày Toán 1 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
35 | Đào Thị Dung | | STKC-02285 | Phát triển năng lực học học sinh môn Tiếng Việt 1 tâp 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 27/10/2023 | 201 |
36 | Đào Thị Dung | | STKC-02290 | Bài tập phát triển năng lực học học sinh môn Tiếng Việt 1 tâp 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 27/10/2023 | 201 |
37 | Đào Thị Dung | | STKC-02282 | Đề kiểm tra Toán 1 học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
38 | Đào Thị Dung | | STKC-02277 | Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
39 | Đào Thị Dung | | STKC-02273 | Bài tậpcuối tuần Toán 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
40 | Đào Thị Dung | | STKC-02267 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 27/10/2023 | 201 |
41 | Đào Thị Dung | | STKC-02266 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 27/10/2023 | 201 |
42 | Đào Thị Dung | | TSGK-00180 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2023 | 246 |
43 | Đào Thị Dung | | TSGK-00203 | Vở bài tập Toán 1 tâp 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2023 | 246 |
44 | Đỗ Bảo Châu | 4 C | STN-01143 | Bó củi biết bay | | 19/01/2024 | 117 |
45 | Đỗ Bảo Châu | 4 C | STN-01154 | Coi thử miệng quan | | 19/01/2024 | 117 |
46 | Đỗ Bảo Châu | 4 C | STN-01147 | Nhà giàu đi bốc thuốc | | 19/01/2024 | 117 |
47 | Đỗ Bảo Châu | 4 C | STN-01574 | Sự tích núi vàng núi bạc | | 19/01/2024 | 117 |
48 | Đỗ Bảo Châu | 4 C | STN-01558 | Tiến sĩ giấy | | 19/01/2024 | 117 |
49 | Đỗ Bảo Châu | 4 C | STN-01663 | Đôrêmon T13. Chú mèo máy đến từ tương lai | F. FUJIO | 19/01/2024 | 117 |
50 | Đỗ Bảo Châu | 4 C | STN-01602 | Sự tích Quạ và công | | 19/01/2024 | 117 |
51 | Đỗ Bảo Châu | 4 C | STN-02089 | Phùng Hưng | Phùng Hưng | 19/01/2024 | 117 |
52 | Đỗ Bảo Châu | 4 C | STN-01579 | Sự tích hoa ban | | 19/01/2024 | 117 |
53 | Đỗ Bảo Châu | 4 C | STN-01607 | Thầy pháp sợ ma | | 19/01/2024 | 117 |
54 | Đoàn Thị Hảo | | TSGK-00378 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 252 |
55 | Đoàn Thị Hảo | | TSGK-00361 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 252 |
56 | Đoàn Thị Hảo | | TSGK-00367 | Toán 3 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 252 |
57 | Đoàn Thị Hảo | | TSGK-00372 | Toán 3 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 252 |
58 | Đoàn Thị Hảo | | TSGK-00432 | Luyện viết tập 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2023 | 275 |
59 | Đoàn Thị Hảo | | TSGK-00458 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2023 | 275 |
60 | Đoàn Thị Hảo | | TSGK-00449 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2023 | 275 |
61 | Đoàn Thị Hảo | | TSGK-00417 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2023 | 275 |
62 | Đoàn Thị Hảo | | TSGK-00418 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2023 | 275 |
63 | Đoàn Thị Hảo | | TSGK-00398 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/08/2023 | 275 |
64 | Đoàn Thị Hảo | | TSGK-00389 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/08/2023 | 275 |
65 | Đoàn Thị Hảo | | TSGK-00382 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2023 | 275 |
66 | Đoàn Thị Hảo | | SNV-01264 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 14/08/2023 | 275 |
67 | Đoàn Thị Hảo | | SNV-01229 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 14/08/2023 | 275 |
68 | Đoàn Thị Hảo | | SNV-01259 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/08/2023 | 275 |
69 | Đoàn Thị Hảo | | SNV-01245 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/08/2023 | 275 |
70 | Đoàn Thị Hảo | | SNV-01212 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/08/2023 | 275 |
71 | Đoàn Thị Hảo | | SNV-01227 | Tiếng việt 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2023 | 275 |
72 | Đoàn Thị Hảo | | SNV-01216 | Tiếng việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/08/2023 | 275 |
73 | Đoàn Thị Hảo | | TSGK-00376 | Toán 3 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/02/2024 | 86 |
74 | Đoàn Thị Hảo | | TSGK-00430 | Luyện viết tập 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 261 |
75 | Nguyễn Thị Dung | | STKC-01093 | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 5. T1 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 30/10/2023 | 198 |
76 | Nguyễn Thị Dung | | STKC-02134 | Bồi dưỡng Tiếng việt cho học sinh lớp 5 | LÊ A | 30/10/2023 | 198 |
77 | Nguyễn Thị Dung | | STKC-00458 | Bồi dưỡng Văn năng khiếu TH 5 | THÁI QUANG VINH | 30/10/2023 | 198 |
78 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-00813 | TIẾNG VIỆT 5 T1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 245 |
79 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-00823 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 13/09/2023 | 245 |
80 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-00621 | Lịch sử và địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 13/09/2023 | 245 |
81 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-00769 | Hướng dẫn thực CKTKN các môn lớp 5 | Bộ GDĐT | 13/09/2023 | 245 |
82 | Nguyễn Thị Dung | | STKC-00442 | Tuyển tập các bài toán hay và khó | TRẦN HUỲNH THỐNG | 15/09/2023 | 243 |
83 | Nguyễn Thị Dung | | STKC-00437 | Toán nâng cao tiểu học 5 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 15/09/2023 | 243 |
84 | Nguyễn Thị Dung | | STKC-00586 | Rèn luyện nâng cao kỹ năng giải Toán cho học sinh tiểu học T1 | ĐỖ NHƯ THIỆN | 15/09/2023 | 243 |
85 | Nguyễn Thị Dung | | STKC-00587 | Rèn luyện nâng cao kỹ năng giải Toán cho học sinh tiểu học T2 | ĐỖ NHƯ THIỆN | 15/09/2023 | 243 |
86 | Nguyễn Thị Dung | | STKC-01154 | Các bài Toán phân số và tỉ số lớp 4,5 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 15/09/2023 | 243 |
87 | Nguyễn Thị Dung | | STKC-00436 | Các bài Toán cơ bản nâng cao hình học 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 15/09/2023 | 243 |
88 | Nguyễn Thị Dung | | STKC-00489 | Toán nâng cao lớp 5 - T1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 15/09/2023 | 243 |
89 | Nguyễn Thị Dung A | | STKC-02382 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 tâp 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
90 | Nguyễn Thị Dung A | | STKC-02402 | Bài tập tuần Toán 3 tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
91 | Nguyễn Thị Dung A | | STKC-02394 | Đề kiểm tra Toán 3 học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
92 | Nguyễn Thị Dung A | | STKC-02386 | Đề kiểm tra Tiếng việt 3 học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
93 | Nguyễn Thị Dung A | | STKC-02389 | Đề kiểm tra Tiếng việt 3 học kì2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
94 | Nguyễn Thị Dung A | | SNV-01215 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/10/2023 | 201 |
95 | Nguyễn Thị Dung A | | SNV-01221 | Tiếng việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/10/2023 | 201 |
96 | Nguyễn Thị Dung A | | STKC-02410 | Bài tập hằng ngày Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
97 | Nguyễn Thị Dung A | | STKC-02384 | Đề kiểm tra Tiếng việt 3 học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
98 | Nguyễn Thị Dung A | | STKC-02396 | Đề kiểm tra Toán 3 học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
99 | Nguyễn Thị Dung A | | TSGK-00356 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 261 |
100 | Nguyễn Thị Dung A | | TSGK-00428 | Luyện viết tập 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 261 |
101 | Nguyễn Thị Dung A | | TSGK-00433 | Luyện viết tập 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 261 |
102 | Nguyễn Thị Dung A | | SNV-01260 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2023 | 261 |
103 | Nguyễn Thị Dung A | | SNV-01240 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 261 |
104 | Nguyễn Thị Dung A | | SNV-01228 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 261 |
105 | Nguyễn Thị Dung A | | SNV-01214 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 261 |
106 | Nguyễn Thị Dung A | | SNV-01218 | Tiếng việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 261 |
107 | Nguyễn Thị Dung A | | SNV-01224 | Tiếng việt 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 261 |
108 | Nguyễn Thị Dung A | | TSGK-00381 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 261 |
109 | Nguyễn Thị Dung A | | TSGK-00393 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2023 | 261 |
110 | Nguyễn Thị Dung A | | TSGK-00396 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 261 |
111 | Nguyễn Thị Dung A | | TSGK-00363 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 261 |
112 | Nguyễn Thị Dung A | | TSGK-00368 | Toán 3 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 261 |
113 | Nguyễn Thị Dung A | | TSGK-00375 | Toán 3 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 261 |
114 | Nguyễn Thị Dung B | | SNV-00827 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 28/08/2023 | 261 |
115 | Nguyễn Thị Dung B | | SNV-00805 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 28/08/2023 | 261 |
116 | Nguyễn Thị Dung B | | SNV-00632 | Thể dục 5 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 28/08/2023 | 261 |
117 | Nguyễn Thị Dung B | | SNV-00767 | Hướng dẫn thực CKTKN các môn lớp 5 | Bộ GDĐT | 28/08/2023 | 261 |
118 | Nguyễn Thị Dung B | | SKH5-00007 | Khoa học 5 | BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO | 28/08/2023 | 261 |
119 | Nguyễn Thị Dung B | | LSD5-00015 | Lịch sử địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 28/08/2023 | 261 |
120 | Nguyễn Thị Dung B | | TV51-00023 | Tiếng việt 5T1 | BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO | 28/08/2023 | 261 |
121 | Nguyễn Thị Dung B | | STKC-00538 | 500 bài toán chọn lọc TH 5 | NGÔ LONG HẬU | 28/08/2023 | 261 |
122 | Nguyễn Thị Dung B | | STKC-00404 | Ôn tập và nâng cao Toán TH 5 | NGÔ LONG HẬU | 28/08/2023 | 261 |
123 | Nguyễn Thị Dung B | | STKC-00532 | Bài tập phát triển Toán 5 | NGUYỄN ÁNG | 28/08/2023 | 261 |
124 | Nguyễn Thị Dung B | | STKC-00441 | Tuyển tập các bài toán hay và khó | TRẦN HUỲNH THỐNG | 28/08/2023 | 261 |
125 | Nguyễn Thị Dung B | | STKC-01722 | Bài tập luyện từ và câu Tiếng Việt 5 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 28/08/2023 | 261 |
126 | Nguyễn Thị Dung B | | STKC-01650 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá Toán 5 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 28/08/2023 | 261 |
127 | Nguyễn Thị Dung B | | STKC-01618 | Bài tập thực hành Toán 5 T1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 28/08/2023 | 261 |
128 | Nguyễn Thị Dung B | | STKC-01103 | Ôn tập kiểm tra đánh giá Toán 5 - T1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 28/08/2023 | 261 |
129 | Nguyễn Thị Dung B | | STKC-01653 | Tự luyện Toán 5 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 28/08/2023 | 261 |
130 | Nguyễn Thị Dung B | | STKC-00412 | Các bài Toán thông minh 5 | TÔ HOÀI PHONG | 28/08/2023 | 261 |
131 | Nguyễn Thị Dung B | | STKC-00567 | Tuyển chọn các bài Toán đố 5 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 28/08/2023 | 261 |
132 | Nguyễn Thị Dung B | | STKC-00447 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu tiểu học | NGUYỄN TIẾN | 28/08/2023 | 261 |
133 | Nguyễn Thị Dung B | | STKC-01245 | Tự luyện Violympic Toán 5 - T1 | PHẠM NGỌC ĐỊNH | 28/08/2023 | 261 |
134 | Nguyễn Thị Dung B | | STKC-01611 | Bài tập trắc nghiệm Toán 5 T1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 28/08/2023 | 261 |
135 | Nguyễn Thị Hà Phương | | TSGK-00374 | Toán 3 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 261 |
136 | Nguyễn Thị Hà Phương | | TSGK-00369 | Toán 3 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 261 |
137 | Nguyễn Thị Hà Phương | | TSGK-00412 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 261 |
138 | Nguyễn Thị Hà Phương | | SNV-01213 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 261 |
139 | Nguyễn Thị Hà Phương | | TSGK-00452 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 261 |
140 | Nguyễn Thị Hà Phương | | TSGK-00364 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 261 |
141 | Nguyễn Thị Hà Phương | | TSGK-00357 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 261 |
142 | Nguyễn Thị Hà Phương | | SNV-01225 | Tiếng việt 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 261 |
143 | Nguyễn Thị Hà Phương | | SNV-01219 | Tiếng việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 261 |
144 | Nguyễn Thị Hà Phương | | TSGK-00460 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 261 |
145 | Nguyễn Thị Hà Phương | | TSGK-00395 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 261 |
146 | Nguyễn Thị Hà Phương | | TSGK-00390 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2023 | 261 |
147 | Nguyễn Thị Hà Phương | | TSGK-00379 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 261 |
148 | Nguyễn Thị Hà Phương | | SNV-01232 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 261 |
149 | Nguyễn Thị Hà Phương | | SNV-01244 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 261 |
150 | Nguyễn Thị Hà Phương | | SNV-01258 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2023 | 261 |
151 | Nguyễn Thị Hà Phương | | TSGK-00434 | Luyện viết tập 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 261 |
152 | Nguyễn Thị Hà Phương | | TSGK-00429 | Luyện viết tập 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 261 |
153 | Nguyễn Thị Hà Phương | | TSGK-00456 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/02/2024 | 86 |
154 | Nguyễn Thị Hà Phương | | STKC-02002 | Luyện giải toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 19/09/2023 | 239 |
155 | Nguyễn Thị Hà Phương | | STKC-02015 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 3 | Mai Bá Bắc | 19/09/2023 | 239 |
156 | Nguyễn Thị Hà Phương | | STKC-01468 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 3 | NGUYỄN DANH NINH | 19/09/2023 | 239 |
157 | Nguyễn Thị Hà Phương | | STKC-01441 | Bài tập trắc nghiệm và tự luận Toán 3 T1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 19/09/2023 | 239 |
158 | Nguyễn Thị Hà Phương | | STKC-02393 | Đề kiểm tra Tiếng việt 3 học kì2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 25/10/2023 | 203 |
159 | Nguyễn Thị Hà Phương | | STKC-02388 | Đề kiểm tra Tiếng việt 3 học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 25/10/2023 | 203 |
160 | Nguyễn Thị Hà Phương | | STKC-02383 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 tâp 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 25/10/2023 | 203 |
161 | Nguyễn Thị Hà Phương | | STKC-02317 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 25/10/2023 | 203 |
162 | Nguyễn Thị Hà Phương | | STKC-02315 | Đề kiểm tra Tiếng việt 2 học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 25/10/2023 | 203 |
163 | Nguyễn Thị Hà Phương | | STKC-02395 | Đề kiểm tra Toán 3 học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 25/10/2023 | 203 |
164 | Nguyễn Thị Hà Phương | | STKC-02399 | Đề kiểm tra Toán 3 học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 25/10/2023 | 203 |
165 | Nguyễn Thị Hà Phương | | STKC-02404 | Bài tập tuần Toán 3 tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 25/10/2023 | 203 |
166 | Nguyễn Thị Hà Phương | | STKC-02409 | Bài tập tuần Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 25/10/2023 | 203 |
167 | Nguyễn Thị Hà Phương | | STKC-02412 | Bài tập hằng ngày Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 25/10/2023 | 203 |
168 | Nguyễn Thị Hà Phương | | STKC-02415 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 3 tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 25/10/2023 | 203 |
169 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-02019 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 3 | Mai Bá Bắc | 26/10/2023 | 202 |
170 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-00428 | Bài tập Tiếng Việt nâng cao 5 /T2 | LÊ THỊ NGUYÊN | 26/10/2023 | 202 |
171 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-02329 | Bài tập hàng ngày Tiếng việt 2 tập2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 26/10/2023 | 202 |
172 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-02348 | Đề kiểm tra Toán 2 học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 26/10/2023 | 202 |
173 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-02368 | Bài tập hàng ngày Toán 2 tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 26/10/2023 | 202 |
174 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-02338 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2 tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 26/10/2023 | 202 |
175 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-02358 | Bài tập cuối tuần Toán 2 tập2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 26/10/2023 | 202 |
176 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-02324 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2 tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 26/10/2023 | 202 |
177 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-02097 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 4 T2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 26/10/2023 | 202 |
178 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-01726 | Ôn luyện Tiếng việt 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 26/10/2023 | 202 |
179 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-01962 | Ôn luyện kiến thức, phát triển kĩ năng Tiếng Việt 2 | ĐẶNG KIM NGA | 26/10/2023 | 202 |
180 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-02311 | Đề kiểm tra Tiếng việt 2 học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 26/10/2023 | 202 |
181 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-02304 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng việt lớp2 tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 26/10/2023 | 202 |
182 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-02300 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng việt lớp2 tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 26/10/2023 | 202 |
183 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-02316 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 26/10/2023 | 202 |
184 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-02147 | 25 đề kiểm tra học sinh giỏi tiếng việt 5 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 26/10/2023 | 202 |
185 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | TSGK-00270 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 261 |
186 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | TSGK-00250 | Tiếng việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 261 |
187 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | TSGK-00233 | Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 261 |
188 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | TSGK-00321 | Vở bài tập Đạo đức | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2023 | 261 |
189 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | TSGK-00315 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 261 |
190 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | TSGK-00258 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2023 | 261 |
191 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | SNV-01205 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 261 |
192 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | SNV-01203 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 261 |
193 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | SNV-01176 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2023 | 261 |
194 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | SNV-01168 | Tiếng việt 1 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 261 |
195 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | SNV-01160 | Toán 2 | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 261 |
196 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-02069 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 4 T2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 04/03/2024 | 72 |
197 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-01540 | Bài tập trắc nghiệm và tự luận Toán 4T2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 04/03/2024 | 72 |
198 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-01526 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 4 | TRẦN HUỲNH THỐNG | 04/03/2024 | 72 |
199 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-01559 | Tự luyện VIolympic Toán 4T1 | PHẠM NGỌC ĐỊNH | 04/03/2024 | 72 |
200 | Nguyễn Thị Hoa Cúc | | STKC-01616 | Bài tập trắc nghiệm Toán 5 T2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 04/03/2024 | 72 |
201 | Nguyễn Thị Mai Phương | 5 A | STN-02123 | Con không muốn đi ngủ đâu | Tin Man | 19/01/2024 | 117 |
202 | Nguyễn Thị Mai Phương | 5 A | STN-02102 | Yêu thương không giới hạn | Forence Nightingale | 19/01/2024 | 117 |
203 | Nguyễn Thị Mai Phương | 5 A | STN-02185 | Bu Bu thích đi học | Nhật Vi | 19/01/2024 | 117 |
204 | Nguyễn Thị Mai Phương | 5 A | STN-02177 | Rùa con tìm bạn | | 19/01/2024 | 117 |
205 | Nguyễn Thị Mai Phương | 5 A | STN-02157 | Nhà hóa học tí hon | | 19/01/2024 | 117 |
206 | Nguyễn Thị Mai Phương | 5 A | STN-01478 | Vì sao tớ không nên đánh lộn | | 19/01/2024 | 117 |
207 | Nguyễn Thị Mai Phương | 5 A | STN-01554 | Anh chàng học khôn | | 19/01/2024 | 117 |
208 | Nguyễn Thị Mai Phương | 5 A | STN-01632 | Giàn hoa thiên lý sắp đổ | | 19/01/2024 | 117 |
209 | Nguyễn Thị Mai Phương | 5 A | STN-01846 | Thạch Sanh | NGUYỄN HỒNG LIÊN | 19/01/2024 | 117 |
210 | Nguyễn Thị Mai Phương | 5 A | STN-01662 | Đôrêmon T11. Chú mèo máy đến từ tương lai | F. FUJIO | 19/01/2024 | 117 |
211 | Nguyễn Thị Thắm | | STKC-02353 | Bài tập cuối tuần Toán 2 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2023 | 204 |
212 | Nguyễn Thị Thắm | | STKC-02359 | Bài tập cuối tuần Toán 2 tập2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2023 | 204 |
213 | Nguyễn Thị Thắm | | STKC-02350 | Đề kiểm tra Toán 2 học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2023 | 204 |
214 | Nguyễn Thị Thắm | | STKC-02340 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2 tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 24/10/2023 | 204 |
215 | Nguyễn Thị Thắm | | STKC-02335 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2 tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 24/10/2023 | 204 |
216 | Nguyễn Thị Thắm | | STKC-02332 | Bài tập hàng ngày Tiếng việt 2 tập2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2023 | 204 |
217 | Nguyễn Thị Thắm | | STKC-02327 | Bài tập hàng ngày Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2023 | 204 |
218 | Nguyễn Thị Thắm | | STKC-02321 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2 tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2023 | 204 |
219 | Nguyễn Thị Thắm | | STKC-02319 | Bài tập cuối tuần Tiếng việt 2 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2023 | 204 |
220 | Nguyễn Thị Thắm | | TSGK-00297 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | LÊ ANH VINH | 28/08/2023 | 261 |
221 | Nguyễn Thị Thắm | | TSGK-00302 | Vở bài tập Tiếng việt 2 tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 28/08/2023 | 261 |
222 | Nguyễn Thị Thắm | | TSGK-00288 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | LÊ ANH VINH | 28/08/2023 | 261 |
223 | Nguyễn Thị Thắm | | TSGK-00269 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 261 |
224 | Nguyễn Thị Thắm | | TSGK-00362 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 261 |
225 | Nguyễn Thị Thắm | | TSGK-00314 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 261 |
226 | Nguyễn Thị Thắm | | TSGK-00307 | Vở bài tập Tiếng việt 2 tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 28/08/2023 | 261 |
227 | Nguyễn Thị Thắm | | TSGK-00257 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2023 | 261 |
228 | Nguyễn Thị Thắm | | TSGK-00317 | Vở bài tập Đạo đức | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2023 | 261 |
229 | Nguyễn Thị Thắm | | STN-01173 | Đường lên thiên đình | | 28/08/2023 | 261 |
230 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV-01209 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 261 |
231 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV-01170 | Tiếng việt 1 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 261 |
232 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV-01199 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 261 |
233 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV-01158 | Toán 2 | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 261 |
234 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV-01175 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2023 | 261 |
235 | Nguyễn Thị Thắm | | TSGK-00247 | Tiếng việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 04/04/2024 | 41 |
236 | Nguyễn Thị Thêu | | SNV-01198 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 245 |
237 | Nguyễn Thị Thêu | | TSGK-00252 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 245 |
238 | Nguyễn Thị Thêu | | TSGK-00283 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 06/09/2023 | 252 |
239 | Nguyễn Thị Thêu | | SNV-01234 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 06/09/2023 | 252 |
240 | Nguyễn Thị Thêu | | TSGK-00555 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 06/09/2023 | 252 |
241 | Nguyễn Thị Thêu | | SNV-01181 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 252 |
242 | Nguyễn Thị Thương | | TSGK-00163 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2023 | 261 |
243 | Nguyễn Thị Thương | | SNV-01135 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 261 |
244 | Nguyễn Thị Thương | | TSGK-00202 | Luyện viết tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 261 |
245 | Nguyễn Thị Thương | | TSGK-00193 | Luyện viết tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2023 | 261 |
246 | Nguyễn Thị Thương | | TSGK-00157 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2023 | 261 |
247 | Nguyễn Thị Thương | | TSGK-00154 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2023 | 261 |
248 | Nguyễn Thị Thương | | SNV-01155 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2023 | 261 |
249 | Nguyễn Thị Thương | | SNV-01130 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 261 |
250 | Nguyễn Thị Thương | | STKC-02289 | Bài tập phát triển năng lực học học sinh môn Tiếng Việt 1 tâp 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 27/10/2023 | 201 |
251 | Nguyễn Thị Thương | | STKC-02279 | Đề kiểm tra Tiếng việt 1 học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
252 | Nguyễn Thị Thương | | STKC-02287 | Phát triển năng lực học học sinh môn Tiếng Việt 1 tâp 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 27/10/2023 | 201 |
253 | Nguyễn Thị Thương | | STKC-02270 | Bài tập hàng ngày Toán 1 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
254 | Nguyễn Thị Thương | | STKC-02281 | Đề kiểm tra Toán 1 học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
255 | Nguyễn Thị Thương | | STKC-02276 | Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
256 | Nguyễn Thị Thương | | STKC-02274 | Bài tậpcuối tuần Toán 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
257 | Nguyễn Thị Thương | | STKC-02263 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 27/10/2023 | 201 |
258 | Nguyễn Thị Trang C | | TSGK-00505 | Tiếng việt 4 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 121 |
259 | Nguyễn Thị Trang C | | SNV-01282 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 121 |
260 | Nguyễn Thị Trang C | | TSGK-00516 | Toán 4 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/01/2024 | 121 |
261 | Nguyễn Thị Trang C | | SNV-01313 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2023 | 254 |
262 | Nguyễn Thị Trang C | | SNV-01303 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2023 | 254 |
263 | Nguyễn Thị Trang C | | SNV-01311 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 254 |
264 | Nguyễn Thị Trang C | | TSGK-00523 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2023 | 254 |
265 | Nguyễn Thị Trang C | | SNV-01289 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2023 | 254 |
266 | Nguyễn Thị Trang C | | TSGK-00532 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2023 | 254 |
267 | Nguyễn Thị Trang C | | SNV-01295 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 254 |
268 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02050 | 35 đề ôn luyện và phát triển Toán 4 | NGUYỄN ÁNG | 04/09/2023 | 254 |
269 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02056 | Phát triển và nâng cao Tiếng việt 5 | PHẠM VĂN CÔNG | 04/09/2023 | 254 |
270 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02065 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 4 T1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 04/09/2023 | 254 |
271 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02060 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | NGUYỄN ÁNG | 04/09/2023 | 254 |
272 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02074 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 4 T2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 04/09/2023 | 254 |
273 | Phạm Thị Điểm | | STKC-01242 | Tự luyện Violympic Toán 4 - T2 | PHẠM NGỌC ĐỊNH | 04/09/2023 | 254 |
274 | Phạm Thị Điểm | | STKC-00900 | Bồi dưỡnghọc sinh giỏi Tiếng Việt 4 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 04/09/2023 | 254 |
275 | Phạm Thị Điểm | | STKC-00184 | Toán nâng cao lớp 4 - TV nâng cao TH4 | THÁI QUANG VINH | 04/09/2023 | 254 |
276 | Phạm Thị Điểm | | SNV-00541 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 252 |
277 | Phạm Thị Điểm | | TSGK-00530 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2023 | 254 |
278 | Phạm Thị Điểm | | SNV-01304 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2023 | 254 |
279 | Phạm Thị Điểm | | SNV-01315 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2023 | 254 |
280 | Phạm Thị Điểm | | TSGK-00522 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2023 | 254 |
281 | Phạm Thị Điểm | | SNV-01308 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 254 |
282 | Phạm Thị Điểm | | SNV-01296 | Lịch sử và địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 04/09/2023 | 254 |
283 | Phạm Thị Điểm | | SNV-01290 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2023 | 254 |
284 | Phạm Thị Điểm | | SNV-01278 | Tiếng việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 254 |
285 | Phạm Thị Điểm | | TSGK-00496 | Tiếng việt 4 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 254 |
286 | Phạm Thị Điểm | | TSGK-00508 | Toán 4 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2023 | 254 |
287 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02371 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng việt 3 tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 18/01/2024 | 118 |
288 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02397 | Đề kiểm tra Toán 3 học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 18/01/2024 | 118 |
289 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02380 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 tâp 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 18/01/2024 | 118 |
290 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02403 | Bài tập tuần Toán 3 tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 18/01/2024 | 118 |
291 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02419 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 3 tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 18/01/2024 | 118 |
292 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02391 | Đề kiểm tra Tiếng việt 3 học kì2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 18/01/2024 | 118 |
293 | Phạm Thị Điểm | | STKC-01513 | 36 đề ôn luyện Toán 4 T2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 18/01/2024 | 118 |
294 | Phạm Thị Điểm | | TSGK-00517 | Toán 4 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/01/2024 | 118 |
295 | Phạm Thị Điểm | | TSGK-00503 | Tiếng việt 4 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2024 | 118 |
296 | Phạm Thị Điểm | | SNV-01284 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2024 | 118 |
297 | Phạm Thị Điểm | | STKC-00396 | Luyện giải Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 15/11/2023 | 182 |
298 | Phạm Thị Điểm | | STKC-01632 | 36 đề ôn luyện Toán 5 T1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 15/11/2023 | 182 |
299 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02141 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 15/11/2023 | 182 |
300 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02408 | Bài tập tuần Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/11/2023 | 182 |
301 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02411 | Bài tập hằng ngày Toán 3 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/11/2023 | 182 |
302 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02413 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 3 tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 15/11/2023 | 182 |
303 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02387 | Đề kiểm tra Tiếng việt 3 học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/11/2023 | 182 |
304 | Phạm Thị Điểm | | STKC-00393 | Luyện giải Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 04/12/2023 | 163 |
305 | Phạm Thị Điểm | | SGK3-00022 | Toán 3 | BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO | 04/12/2023 | 163 |
306 | Phạm Thị Điểm | | TSGK-00451 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2023 | 240 |
307 | Phạm Thị Điểm | | TSGK-00411 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2023 | 240 |
308 | Phạm Thị Điểm | | TSGK-00552 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2023 | 240 |
309 | Phạm Thị Điểm | | TSGK-00531 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2023 | 240 |
310 | Phạm Thị Điểm | | STKC-01999 | 25 đề kiểm tra học sinh giỏi Tiếng Việt 3 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 18/09/2023 | 240 |
311 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02007 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 3T1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 18/09/2023 | 240 |
312 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02033 | Hướng dẫn giải Violympic Toán 3 T1 phiên bản mới nhất | VÕ THỊ HOÀI TÂM | 18/09/2023 | 240 |
313 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02026 | Tự luyện Violympic Toán 3 T1 phiên bản 2.0 | TRẦN ANH TUYẾN | 18/09/2023 | 240 |
314 | Phạm Thị Điểm | | STKC-02020 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 3 | Mai Bá Bắc | 18/09/2023 | 240 |
315 | Phạm Thị Điểm | | TSGK-00576 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2023 | 240 |
316 | Phạm Thị Điểm | | TSGK-00579 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2023 | 240 |
317 | Phạm Thị Điểm | | STKC-01491 | 35 đề ôn luyện Tiếng việt 3 | LÊ PHƯƠNG NGA | 18/09/2023 | 240 |
318 | Phạm Thị Điểm | | STKC-01483 | Bài tập thực hành Toán 3T1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 18/09/2023 | 240 |
319 | Phạm Thị Điểm | | STKC-01474 | Luyện tập toán 3 T1 | NGUYỄN DANH NINH | 18/09/2023 | 240 |
320 | Phạm Thị Điểm | | STKC-01461 | Ôn tập và nâng cao Toán 3 | NGÔ LONG HẬU | 18/09/2023 | 240 |
321 | Phạm Thị Điểm | | STKC-01456 | 36 đề ôn luyện Toán 3 T2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 18/09/2023 | 240 |
322 | Phạm Thị Điểm | | STKC-01453 | 36 đề ôn luyện Toán 3 T1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 18/09/2023 | 240 |
323 | Phạm Thị Điểm | | SNV-01220 | Tiếng việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2023 | 240 |
324 | Phạm Thị Điểm | | SNV-01210 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2023 | 240 |
325 | Phạm Thị Điểm | | TSGK-00146 | Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/04/2024 | 37 |
326 | Phạm Thị Điểm | | TSGK-00514 | Toán 4 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/04/2024 | 37 |
327 | Tăng Mai Lương | | TSGK-00518 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 245 |
328 | Tăng Mai Lương | | TSGK-00534 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/09/2023 | 245 |
329 | Tăng Mai Lương | | TSGK-00553 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 245 |
330 | Tăng Mai Lương | | STKC-00577 | Rèn luyện nâng cao kỹ năng giải Toán cho học sinh tiểu học T3 | ĐỖ NHƯ THIỆN | 18/01/2024 | 118 |
331 | Tăng Mai Lương | | STKC-00578 | Rèn luyện nâng cao kỹ năng giải Toán cho học sinh tiểu học T4 | ĐỖ NHƯ THIỆN | 18/01/2024 | 118 |
332 | Tăng Mai Lương | | STKC-01510 | 36 đề ôn luyện Toán 4 T2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 18/01/2024 | 118 |
333 | Tăng Mai Lương | | TSGK-00515 | Toán 4 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/01/2024 | 118 |
334 | Tăng Mai Lương | | TSGK-00504 | Tiếng việt 4 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2024 | 118 |
335 | Tăng Mai Lương | | SNV-01283 | Tiếng việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/01/2024 | 118 |
336 | Trần Thị Huyền | | STKC-02269 | Bài tập hàng ngày Toán 1 tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
337 | Trần Thị Huyền | | STKC-02268 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 27/10/2023 | 201 |
338 | Trần Thị Huyền | | STKC-02264 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 27/10/2023 | 201 |
339 | Trần Thị Huyền | | STKC-02291 | Bài tập phát triển năng lực học học sinh môn Tiếng Việt 1 tâp 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 27/10/2023 | 201 |
340 | Trần Thị Huyền | | STKC-02286 | Phát triển năng lực học học sinh môn Tiếng Việt 1 tâp 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 27/10/2023 | 201 |
341 | Trần Thị Huyền | | STKC-02280 | Đề kiểm tra Toán 1 học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 27/10/2023 | 201 |
342 | Trần Thị Huyền | | TSGK-00148 | Tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 252 |
343 | Trần Thị Huyền | | TSGK-00141 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 252 |
344 | Trần Thị Huyền | | SNV-01121 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 252 |
345 | Trần Thị Huyền | | TSGK-00132 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 252 |
346 | Trần Thị Huyền | | GKDL-01150 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 252 |
347 | Trần Thị Huyền | | SNV-01126 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 252 |
348 | Trần Thị Huyền | | SNV-01112 | Tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 252 |
349 | Trần Thị Huyền | | SNV-01114 | Tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 252 |