Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TTUT-01.01
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán tuổi thơ số 115 tháng 1 nam 2009 | Giáo dục | H | | 51 | 7000 |
2 |
TTUT-01.02
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán tuổi thơ số 115 tháng 1 nam 2009 | Giáo dục | H | | 51 | 7000 |
3 |
TTUT-01.03
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán tuổi thơ số 115 tháng 1 nam 2009 | Giáo dục | H | | 51 | 7000 |
4 |
TTUT-01.04
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán tuổi thơ số 115 tháng 1 nam 2009 | Giáo dục | H | | 51 | 7000 |
5 |
TTUT-01.05
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán tuổi thơ số 115 tháng 1 nam 2009 | Giáo dục | H | | 51 | 7000 |
6 |
TTUT-01.06
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán tuổi thơ số 116t117háng 22 nam 2009 | Giáo dục | H | | 51 | 14000 |
7 |
TTUT-01.07
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán tuổi thơ số 116t117háng 22 nam 2009 | Giáo dục | H | | 51 | 14000 |
8 |
TTUT-01.08
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán tuổi thơ số 116t117háng 22 nam 2009 | Giáo dục | H | | 51 | 14000 |
9 |
TTUT-01.09
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán tuổi thơ số 116t117háng 22 nam 2009 | Giáo dục | H | | 51 | 14000 |
10 |
TTUT-01.10
| Bộ giáo dục và đào tạo | Toán tuổi thơ số 116t117háng 22 nam 2009 | Giáo dục | H | | 51 | 14000 |
|