| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách giáo khoa môn Tiếng Anh 1
|
1
|
25000
|
| 2 |
Sách giáo khoa Tiếng Anh 5 T2
|
3
|
144000
|
| 3 |
Sách bài tập Tiếng Anh 5 T1
|
3
|
63000
|
| 4 |
Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 5
|
3
|
144000
|
| 5 |
Sách Kĩ năng sống 4
|
4
|
100000
|
| 6 |
Sách Kĩ năng sống 5
|
4
|
100000
|
| 7 |
Sách Kĩ năng sống 3
|
4
|
100000
|
| 8 |
Hướng dẫn học toán 3 2B
|
4
|
72800
|
| 9 |
Sách bài tập Tiếng Anh 5 T2
|
6
|
126000
|
| 10 |
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4
|
6
|
220000
|
| 11 |
Sách Tiếng việt công nghệ giáo dục 1T1
|
6
|
51000
|
| 12 |
Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 4
|
7
|
257000
|
| 13 |
Sách Kĩ năng sống 2
|
7
|
161000
|
| 14 |
Sách giáo khoa Tiếng Anh 4 T2
|
7
|
257000
|
| 15 |
Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 3
|
9
|
309000
|
| 16 |
Vở em tập viết công nghệ giáo dục T3
|
9
|
45000
|
| 17 |
Sách Tiếng việt công nghệ giáo dục 1T2
|
9
|
90900
|
| 18 |
Vở em tập viết công nghệ giáo dục T1
|
9
|
45000
|
| 19 |
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
|
9
|
324000
|
| 20 |
Sách giáo khoa Tiếng Anh 3 T2
|
9
|
309000
|
| 21 |
Sách Tiếng việt công nghệ giáo dục 1 T3
|
9
|
94500
|
| 22 |
Vở em tập viết công nghệ giáo dục T2
|
9
|
67500
|
| 23 |
Sách Kĩ năng sống 1
|
10
|
230000
|
| 24 |
Sách giáo khoa môn Toán 4
|
12
|
106400
|
| 25 |
Kho sách môi trường an toàn và phòng tránh tai nạn cho học sinh tiểu học
|
12
|
0
|
| 26 |
Sách giáo khoa môn Toán 5
|
13
|
107900
|
| 27 |
Sách giáo khoa môn Tiếng việt 3T2
|
13
|
113500
|
| 28 |
Sách giáo khoa môn Tiếng việt 4T1
|
13
|
141900
|
| 29 |
Sách giáo khoa đạo đức lớp 5
|
15
|
43500
|
| 30 |
Sách giáo khoa môn Tiếng việt 5T1
|
17
|
178100
|
| 31 |
Âm nhạc 4
|
17
|
50000
|
| 32 |
Sách giáo khoa đạo đức lớp 4
|
17
|
50500
|
| 33 |
Sách Lịch sử địa lí 4
|
18
|
167400
|
| 34 |
Sách giáo khoa môn Tiếng việt 3T1
|
18
|
164700
|
| 35 |
Tập bài hát 2
|
18
|
39300
|
| 36 |
Sách Tự nhiên xã hội lớp 2
|
18
|
82600
|
| 37 |
Sách giáo khoa môn Tiếng việt 4T2
|
18
|
185400
|
| 38 |
Sách Mỹ Thuật lớp 5
|
19
|
130000
|
| 39 |
Sách Khoa học lớp 5
|
20
|
175600
|
| 40 |
Toán tuổi thơ
|
20
|
175000
|
| 41 |
Sách giáo khoa mon Toán 1
|
20
|
170000
|
| 42 |
Sách giáo khoa môn Toán 2
|
20
|
173200
|
| 43 |
Sách Mỹ Thuật lớp 4
|
20
|
107000
|
| 44 |
Sách giáo khoa môn Tiếng việt 2T2
|
21
|
189600
|
| 45 |
Sách giáo khoa môn Tiếng việt 5T2
|
21
|
211900
|
| 46 |
Kĩ thuật 5
|
22
|
127200
|
| 47 |
Sách giáo khoa môn Tiếng việt 2T1
|
22
|
202400
|
| 48 |
Tập bài hát 3
|
22
|
49400
|
| 49 |
Sách Lịch sử địa lí 5
|
23
|
185800
|
| 50 |
Âm nhạc 5
|
24
|
80400
|
| 51 |
Tập bài hát 1
|
24
|
49200
|
| 52 |
Sách giáo khoa môn Toán 3
|
24
|
208800
|
| 53 |
Sách An toàn giao thông lớp 1
|
25
|
0
|
| 54 |
Sách Tự nhiên xã hội lớp 3
|
27
|
216100
|
| 55 |
Sách Khoa hoc 4
|
28
|
224000
|
| 56 |
Sách Tự nhiên xã hội lớp 1
|
38
|
185800
|
| 57 |
Sách giáo khoa an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ
|
100
|
0
|
| 58 |
Sách pháp luật
|
110
|
6859595
|
| 59 |
Sách đạo đức
|
215
|
4058700
|
| 60 |
Sách giáo khoa
|
220
|
4032100
|
| 61 |
Tủ sách giáo khoa
|
742
|
13969000
|
| 62 |
Sách nghiệp vụ
|
1082
|
24979330
|
| 63 |
Sách thiếu nhi
|
1580
|
24862690
|
| 64 |
Sách tham khảo
|
2374
|
57462950
|
| |
TỔNG
|
7229
|
143852665
|